VIETNAMESE
nấn ná
chần chừ
ENGLISH
delay
/dɪˈleɪ/
hesitate
Nấn ná là hành động kéo dài thời gian trước khi rời đi hoặc làm gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy nấn ná để uống hết cà phê.
He delayed leaving to finish his coffee.
2.
Cô ấy nấn ná cuộc họp thêm 10 phút.
She delayed the meeting for another 10 minutes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của delay nhé!
Postpone - Hoãn lại
Phân biệt:
Postpone thường dùng khi việc trì hoãn được lên kế hoạch và thông báo trước, trong khi delay có thể chỉ đơn giản là một sự trì hoãn không mong muốn.
Ví dụ:
The meeting was postponed due to unforeseen circumstances.
(Cuộc họp đã bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được.)
Defer - Trì hoãn, dời lại
Phân biệt:
Defer thường dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và có thể ám chỉ việc trì hoãn một quyết định hoặc hành động.
Ví dụ:
They decided to defer the decision until next month.
(Họ quyết định dời lại quyết định cho đến tháng sau.)
Suspend - Tạm dừng, đình chỉ
Phân biệt:
Suspend thường mang nghĩa trì hoãn tạm thời, đặc biệt là trong những trường hợp cần xem xét lại hoặc trong những tình huống khẩn cấp.
Ví dụ:
The game was suspended because of the heavy rain.
(Trận đấu đã bị tạm dừng vì mưa to.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết