VIETNAMESE

namibia

word

ENGLISH

Namibia

  
NOUN

/nəˈmɪb.i.ə/

“Namibia” là một quốc gia ở miền nam châu Phi, nổi tiếng với sa mạc Namib và động vật hoang dã.

Ví dụ

1.

Namibia là nơi có sa mạc Namib nổi tiếng thế giới.

Namibia is home to the world-famous Namib Desert.

2.

Du khách đến Namibia để tham quan động vật hoang dã và phong cảnh.

Tourists visit Namibia for its wildlife and landscapes.

Ghi chú

Từ Namibia là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Desertification – Sa mạc hóa Ví dụ: Namibia is facing desertification, particularly in its central and northern regions. (Namibia đang đối mặt với tình trạng sa mạc hóa, đặc biệt là ở các khu vực trung tâm và bắc của quốc gia.) check Skeleton Coast – Bờ biển Skeleton Ví dụ: The Skeleton Coast is a barren stretch of land in Namibia, known for its shipwrecks. (Bờ biển Skeleton là một dải đất hoang vu ở Namibia, nổi tiếng với những xác tàu đắm.) check Namib Desert – Sa mạc Namib Ví dụ: The Namib Desert in Namibia is one of the oldest deserts in the world. (Sa mạc Namib ở Namibia là một trong những sa mạc cổ nhất thế giới.)