VIETNAMESE

moto nước

mô tô nước

word

ENGLISH

jet ski

  
NOUN

/ˈʤɛt skiː/

water scooter

"Moto nước" là phương tiện vận hành trên nước, có động cơ và thường dùng trong các hoạt động giải trí.

Ví dụ

1.

Anh ấy thuê một moto nước để khám phá bờ biển.

He rented a jet ski to explore the coastline.

2.

Chạy moto nước là môn thể thao dưới nước phổ biến vào mùa hè.

Jet skiing is a popular water sport during the summer.

Ghi chú

Từ jetski là một từ ghép của jet (vòi nước) và ski (trượt). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Jet-powered boat – Thuyền động cơ phản lực Ví dụ: The jetski operates like a jet-powered boat for personal use. (Jetski hoạt động như một chiếc thuyền động cơ phản lực dành cho mục đích cá nhân.) check Water scooter – Xe nước Ví dụ: Water scooters, including jetskis, are popular for recreational activities. (Xe nước, bao gồm jetski, phổ biến cho các hoạt động giải trí.) check Hydro vehicle – Phương tiện nước Ví dụ: The jetski is a type of hydro vehicle designed for speed. (Jetski là một loại phương tiện nước được thiết kế để chạy nhanh.)