VIETNAMESE

mộ binh

tuyển binh, chiêu mộ lính

word

ENGLISH

military recruitment

  
NOUN

/ˌmɪl.ɪˈtɛr.i rɪˈkruːt.mənt/

enlistment, conscription

“Mộ binh” là hành động tuyển chọn và tổ chức quân đội từ những người tình nguyện hoặc được huy động.

Ví dụ

1.

Việc mộ binh được tăng cường trong thời chiến.

Military recruitment was increased during times of war.

2.

Các chiến dịch mộ binh thường tập trung vào những người trẻ và khỏe.

Recruitment campaigns often focus on young and able individuals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Recruitment nhé! check Enlistment - Sự gia nhập quân đội Phân biệt: Enlistment nhấn mạnh vào quá trình một cá nhân tự nguyện tham gia vào quân đội. Ví dụ: Many young men signed up for enlistment during the war. (Nhiều thanh niên đã đăng ký gia nhập quân đội trong chiến tranh.) check Conscription - Chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc Phân biệt: Conscription đề cập đến việc huy động quân nhân bắt buộc theo luật pháp, thay vì tự nguyện như Military Recruitment. Ví dụ: The country introduced conscription to strengthen its military forces. (Đất nước đã áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc để củng cố lực lượng quân đội.) check Drafting - Chế độ gọi nhập ngũ Phân biệt: Drafting là thuật ngữ thường được sử dụng trong thời chiến để chỉ việc gọi công dân nhập ngũ theo quy định nhà nước. Ví dụ: During the war, thousands of young men were drafted into the army. (Trong chiến tranh, hàng nghìn thanh niên bị gọi nhập ngũ vào quân đội.) check Military Enrollment - Ghi danh vào quân đội Phân biệt: Military Enrollment thường được dùng trong bối cảnh giáo dục quân sự hoặc các chương trình huấn luyện dài hạn. Ví dụ: He completed his military enrollment and began training at the academy. (Anh ấy đã hoàn thành thủ tục ghi danh vào quân đội và bắt đầu huấn luyện tại học viện.)