VIETNAMESE
máy sang chỉ
máy phân loại sợi, máy chọn chỉ
ENGLISH
thread sorter
/θrɛd ˈsɔːrtər/
yarn organizer, thread separator
“Máy sang chỉ” là thiết bị dùng để sắp xếp và phân loại chỉ hoặc sợi trong ngành dệt.
Ví dụ
1.
Máy sang chỉ sắp xếp chỉ để quy trình dệt hiệu quả hơn.
The thread sorter organizes threads for efficient weaving processes.
2.
Máy sang chỉ này đảm bảo chất lượng đồng đều trong sản xuất dệt may.
This thread sorter ensures consistent quality in textile production.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ thread nhé!
Thread (noun) - Sợi chỉ, đường ren
Ví dụ:
The thread sorter organizes the threads by size.
(Máy phân loại sợi sắp xếp các sợi theo kích thước.)
Threaded (adjective) - Có ren, đã được xâu chỉ
Ví dụ:
The threaded pipe connects tightly.
(Ống có ren kết nối chặt chẽ.)
Threading (noun) - Quá trình tạo ren hoặc xâu chỉ
Ví dụ:
Threading is critical in sewing and machining.
(Quá trình xâu chỉ quan trọng trong may vá và gia công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết