VIETNAMESE
máy nhồi bột
máy nhào bột
ENGLISH
dough kneader
/ˈdɒʊ niːdə/
dough mixer, bread kneader
Máy nhồi bột là một thiết bị sử dụng để nhào và trộn bột một cách tự động, thường được sử dụng trong làm bánh.
Ví dụ
1.
Một chiếc máy nhồi bột giúp đơn giản hóa quá trình làm bánh mì.
A dough kneader simplifies the process of making bread.
2.
Cô đã sử dụng một chiếc máy nhồi bột để chuẩn bị bột pizza.
She used a dough kneader to prepare the pizza dough.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ tiếng Anh liên quan đến các thiết bị và đồ dùng để nướng bánh nha! - Oven: Lò nướng. - Baking Sheet: Khay nướng. - Cake Pans: Khuôn Bánh) - Rolling Pin: Cái cán bột. - Pastry Brush: Bàn chải phết bột. - Whisk: Cây đánh trứng. - Cookie Cutters: Khuôn cắt bánh quy. - Cooling Rack: Kệ làm nguội. - Baking Mat: Thảm nướng (thường là thảm chống dính) - Piping Bag: Túi bắt kem - Cake Stand: Kệ trình bày bánh - Baking Paper: Giấy nướng chống dính - Oven Mitts: Găng tay lò nướng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết