VIETNAMESE

Mái hắt

mái nhô

word

ENGLISH

overhanging eave

  
NOUN

/ˈoʊvərˌhæŋɪŋ iːv/

projecting eave

Mái hắt là phần mái nhô ra ngoài tường, giúp che chắn và bảo vệ công trình khỏi mưa nắng.

Ví dụ

1.

Mái hắt che chắn bức tường khỏi mưa lớn.

The overhanging eave protects the wall from heavy rain.

2.

Kiến trúc sư thiết kế mái hắt để tạo điểm nhấn và che nắng.

Architects design overhanging eaves to add visual interest and provide shade.

Ghi chú

Từ Overhanging eave là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúcxây dựng mái. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roof extension – Phần mái nhô ra Ví dụ: The overhanging eave serves as a roof extension to protect the walls from rain. (Mái hắt đóng vai trò như phần mái nhô ra để che chắn tường khỏi mưa.) check Sunshade – Tấm chắn nắng Ví dụ: The overhanging eave functions as a sunshade in hot climates. (Mái hắt có chức năng như một tấm chắn nắng ở vùng khí hậu nóng.) check Drip edge – Mép nhỏ giọt Ví dụ: The overhanging eave includes a drip edge to guide water away. (Mái hắt có mép nhỏ giọt để dẫn nước ra xa công trình.) check Extended eaves – Mái hiên kéo dài Ví dụ: Traditional houses often feature extended eaves like the overhanging eave. (Nhà truyền thống thường có mái hiên kéo dài như mái hắt.)