VIETNAMESE

liên bang

quốc gia liên kết

word

ENGLISH

federation

  
NOUN

/ˌfɛdəˈreɪʃən/

union

Liên bang là một quốc gia được tạo thành từ các bang hoặc vùng tự trị có quyền lực hạn chế.

Ví dụ

1.

Liên bang bao gồm nhiều bang tự trị.

The federation consists of several autonomous states.

2.

Liên bang thúc đẩy sự thống nhất giữa các vùng.

The federation promotes unity among its regions.

Ghi chú

Từ Liên bang là từ thuộc lĩnh vực địa lý chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé! check Federal republic – Cộng hòa liên bang Ví dụ: A federal republic combines a central government with regional autonomy through a constitutional framework. (Cộng hòa liên bang kết hợp giữa chính phủ trung ương và quyền tự trị vùng theo khuôn khổ hiến pháp.) check Confederal union – Liên minh liên bang Ví dụ: The confederal union represents a loose alliance of states with shared interests but limited central power. (Liên minh liên bang là một liên kết lỏng lẻo giữa các bang có lợi ích chung nhưng quyền lực trung ương hạn chế.) check Interstate alliance – Liên minh giữa các bang Ví dụ: An interstate alliance fosters cooperation among constituent states while maintaining their independence. (Liên minh giữa các bang thúc đẩy sự hợp tác giữa các bang thành viên trong khi vẫn giữ được tính độc lập của từng bang.) check Centralized union – Liên bang tập trung Ví dụ: This centralized union emphasizes a stronger central authority within a federation structure. (Liên bang tập trung nhấn mạnh quyền lực trung ương mạnh hơn trong cấu trúc liên bang.)