VIETNAMESE
làm bạn gái anh nhé
làm bạn gái, hẹn hò với anh
ENGLISH
be my girlfriend
/bi maɪ ˈɡɜrlˌfrɛnd/
date me, be with me
Từ “làm bạn gái anh nhé” là cách hỏi hoặc đề nghị ai đó trở thành bạn gái mình.
Ví dụ
1.
Em sẽ làm bạn gái anh nhé?
Will you be my girlfriend?
2.
Anh ấy lo lắng hỏi cô: “Em sẽ làm bạn gái anh nhé?”
He nervously asked her, “Will you be my girlfriend?”
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ girlfriend khi nói hoặc viết nhé!
steady girlfriend – bạn gái chính thức
Ví dụ:
He’s been with his steady girlfriend for over two years.
(Anh ấy đã ở bên bạn gái chính thức của mình hơn hai năm.)
new girlfriend – bạn gái mới
Ví dụ:
He introduced his new girlfriend to his family last weekend.
(Anh ấy đã giới thiệu bạn gái mới của mình với gia đình cuối tuần trước.)
ex-girlfriend – bạn gái cũ
Ví dụ:
He ran into his ex-girlfriend at the coffee shop yesterday.
(Hôm qua anh ấy tình cờ gặp bạn gái cũ ở quán cà phê.)
long-term girlfriend – bạn gái lâu dài
Ví dụ:
His long-term girlfriend is planning to move in with him.
(Bạn gái lâu dài của anh ấy đang lên kế hoạch dọn về sống chung với anh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết