VIETNAMESE
kinh vĩ
máy đo góc
ENGLISH
theodolite
/θiˈɒd.ə.laɪt/
Kinh vĩ là thiết bị dùng để đo góc ngang và góc đứng trong khảo sát địa hình.
Ví dụ
1.
Kỹ sư sử dụng kinh vĩ để khảo sát đất đai.
The engineer used a theodolite to survey the land.
2.
Kinh vĩ hiện đại được trang bị công nghệ GPS.
Modern theodolites are equipped with GPS technology.
Ghi chú
Từ Kinh vĩ là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất và đo đạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Surveying instrument – Dụng cụ đo đạc
Ví dụ: Modern surveying instruments are equipped with laser technology.
(Các dụng cụ đo đạc hiện đại được trang bị công nghệ laser.)
Leveling instrument – Máy thủy bình
Ví dụ: The team used a leveling instrument to measure elevation changes.
(Nhóm đã sử dụng máy thủy bình để đo sự thay đổi độ cao.)
Tripod – Chân đế ba
Ví dụ: The theodolite was mounted securely on the tripod.
(Kinh vĩ được lắp chắc chắn trên chân đế ba.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết