VIETNAMESE

không gian máy tính

môi trường số

word

ENGLISH

Computer space

  
NOUN

/kəmˈpjuːtə speɪs/

Digital environment

“Không gian máy tính” là môi trường kỹ thuật số được tạo bởi hệ thống máy tính.

Ví dụ

1.

Không gian máy tính cho phép giao tiếp toàn cầu.

Computer space enables global communication.

2.

Học sinh sử dụng không gian máy tính để nghiên cứu.

Students utilize computer space for research.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Computer space nhé! check Digital space – Không gian số Phân biệt: Digital space chỉ môi trường ảo của dữ liệu và thông tin điện tử. Ví dụ: The company invests heavily in its digital space to improve online presence. (Công ty đầu tư mạnh vào không gian số để cải thiện sự hiện diện trực tuyến.) check Cyber space – Không gian mạng Phân biệt: Cyber space mô tả môi trường kỹ thuật số nơi các hoạt động trực tuyến diễn ra. Ví dụ: Hackers operate in the cyber space to breach security systems. (Các hacker hoạt động trong không gian mạng để xâm nhập các hệ thống bảo mật.) check IT space – Không gian công nghệ thông tin Phân biệt: IT space đề cập đến môi trường hoạt động của các hệ thống máy tính và công nghệ thông tin. Ví dụ: Expanding the IT space is a priority for the tech company. (Mở rộng không gian công nghệ thông tin là ưu tiên hàng đầu của công ty công nghệ.)