VIETNAMESE

không đáng có

không cần thiết, không nên có

word

ENGLISH

unnecessary

  
ADJ

/ˌʌnˈnɛsəsɛri/

unwarranted, avoidable

Từ “không đáng có” là diễn đạt một sự việc không cần thiết hoặc không mong muốn xảy ra.

Ví dụ

1.

Tai nạn này hoàn toàn không đáng có.

The accident was completely unnecessary.

2.

Những nhận xét của anh ta thật thô lỗ và không đáng có.

His comments were rude and unnecessary.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unnecessary (không đáng có) nhé! check Excessive – Quá mức, không cần thiết Phân biệt: Excessive là từ đồng nghĩa với unnecessary trong bối cảnh hành vi, mức độ quá đà không cần thiết. Ví dụ: That was an excessive reaction to a small mistake. (Đó là một phản ứng quá mức cho một lỗi nhỏ.) check Redundant – Thừa thãi Phân biệt: Redundant là từ trang trọng, đồng nghĩa với unnecessary trong văn viết, đặc biệt trong mô tả hệ thống hoặc văn bản. Ví dụ: This paragraph is redundant and can be removed. (Đoạn văn này là thừa và có thể bỏ đi.) check Superfluous – Không cần thiết (trang trọng) Phân biệt: Superfluous là từ học thuật, trang trọng để thay cho unnecessary trong ngữ cảnh văn học hoặc học thuật. Ví dụ: Avoid superfluous details in your writing. (Tránh các chi tiết không cần thiết trong bài viết.) check Unwarranted – Không hợp lý, không chính đáng Phân biệt: Unwarranted là cách diễn đạt mang tính pháp lý hoặc lập luận, tương đương với unnecessary. Ví dụ: The criticism was harsh and unwarranted. (Lời chỉ trích đó khắt khe và không đáng có.)