VIETNAMESE

kéo cờ

ENGLISH

hoist a flag

  
VERB

/hɔɪst ə flæɡ/

raise the flag

Kéo cờ là hành động hành động nâng cờ lên cao, thường được thực hiện trong các nghi lễ hoặc sự kiện quan trọng, như một biểu tượng quốc gia, tổ chức hoặc ý nghĩa cụ thể nào đó.

Ví dụ

1.

Họ quyết định kéo cờ mừng quốc khánh.

They decided to hoist a flag to celebrate the national holiday.

2.

Trước trận đấu, đội quyết định kéo cờ để lên dây cót tinh thần.

Before the game, the team planned to hoist a flag for team spirit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "hoist the flag" "raise the flag" nhé: - Hoist the flag (nâng, kéo cờ): hành động sử dụng máy nâng để đưa cờ lên trên cột cờ hoặc nơi cao hơn. -> Ví dụ: Every morning, the school assembly begins with a ceremony to hoist the flag and recite the national anthem. (Mỗi sáng, buổi lễ tập trung ở trường bắt đầu bằng một nghi thức nâng cờ và hát quốc ca.) - Raise the flag (giương cờ): hành động đưa cờ lên cao hoặc mở rộng cờ để trưng hoặc nhìn cho rõ hơn. -> Ví dụ: The soldiers proudly raised the flag after a victorious battle. (Những người lính tự hào giương cờ sau một trận chiến chiến thắng.)