VIETNAMESE

Kenya

"Xứ sở của sư tử"

word

ENGLISH

Kenya

  
NOUN

/ˈkɛnjə/

"The Land of Lions"

"Kenya" là một quốc gia nằm ở Đông Phi, nổi bật với động vật hoang dã và thiên nhiên đa dạng.

Ví dụ

1.

Kenya nổi tiếng với các đồng cỏ rộng lớn và các khu bảo tồn động vật hoang dã.

Kenya is known for its vast savannas and wildlife reserves.

2.

Kenya là một quốc gia với những cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

Kenya is a country with stunning natural landscapes.

Ghi chú

Từ Kenya là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lýthiên nhiên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wildlife haven – Thiên đường động vật hoang dã Ví dụ: This region is celebrated as a haven for unique and diverse wildlife species. (Khu vực này được biết đến như thiên đường của các loài động vật hoang dã độc đáo và đa dạng.) check Savannah – Đồng cỏ rộng lớn Ví dụ: Expansive savannahs offer breathtaking views and natural beauty. (Những cánh đồng cỏ rộng lớn mang lại cảnh quan tuyệt đẹp và vẻ đẹp tự nhiên.) check Rich tapestry of cultures and traditions – Sự đa dạng văn hóa và truyền thống Ví dụ: The country is known for its rich tapestry of cultures and traditions. (Quốc gia này nổi tiếng với sự đa dạng phong phú của các nền văn hóa và truyền thống.) check Eco-friendly – Thân thiện với môi trường Ví dụ: It attracts travelers seeking eco-friendly adventures and experiences. (Nó thu hút du khách tìm kiếm các trải nghiệm du lịch sinh thái thân thiện với môi trường.)