VIETNAMESE

iran

“Đất nước của các nền văn minh cổ đại”

word

ENGLISH

Iran

  
NOUN

/aɪˈræn/

"The Land of the Aryans"

“Iran” là quốc gia nằm ở Tây Á, nổi bật với nền văn hóa lâu dài.

Ví dụ

1.

Iran có một lịch sử văn hóa phong phú và những di tích cổ đại.

Iran has a rich cultural history and ancient landmarks.

2.

Iran cũng được gọi là "Đất nước của các nền văn minh cổ đại."

Iran is also known as "The Land of the Aryans."

Ghi chú

Từ Iran là một từ vựng thuộc địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Persian - Ba Tư Ví dụ: Iran is historically known as Persian, reflecting its ancient cultural heritage. (Iran được biết đến trong lịch sử với tên gọi Ba Tư, phản ánh di sản văn hóa cổ xưa của nó.) check Middle East - Trung Đông Ví dụ: Iran is a key country in the Middle East, influencing regional politics. (Iran là một quốc gia quan trọng ở Trung Đông, ảnh hưởng đến chính trị khu vực.) check Culture - Văn hóa Ví dụ: The rich culture of Iran includes traditions dating back thousands of years. (Văn hóa phong phú của Iran bao gồm các truyền thống có từ hàng ngàn năm trước.) check Plateau - Cao nguyên Ví dụ: Much of Iran’s terrain consists of a high plateau surrounded by mountains. (Phần lớn địa hình của Iran bao gồm một cao nguyên cao được bao quanh bởi núi.)