VIETNAMESE

hạt kiểm lâm

đơn vị bảo vệ rừng

word

ENGLISH

forest ranger unit

  
NOUN

/ˈfɔːrɪst ˈreɪnʤər ˌjuːnɪt/

forestry division

"Hạt kiểm lâm" là đơn vị quản lý và bảo vệ rừng tại một khu vực nhất định.

Ví dụ

1.

Hạt kiểm lâm bảo vệ động vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng.

The forest ranger unit protects endangered wildlife.

2.

Đơn vị này thực thi luật chống khai thác gỗ trái phép.

The unit enforces laws against illegal logging.

Ghi chú

Từ forest ranger unit là một từ vựng thuộc lĩnh vực môi trường và bảo tồn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forest ranger - Nhân viên kiểm lâm Ví dụ: Forest rangers patrol the area to prevent illegal logging. (Nhân viên kiểm lâm tuần tra khu vực để ngăn chặn việc khai thác gỗ bất hợp pháp.) check Forest management - Quản lý rừng Ví dụ: Sustainable forest management is crucial for biodiversity. (Quản lý rừng bền vững rất quan trọng đối với đa dạng sinh học.) check Forest conservation - Bảo tồn rừng Ví dụ: Forest conservation programs aim to protect endangered species. (Các chương trình bảo tồn rừng nhằm bảo vệ các loài đang bị đe dọa.)