VIETNAMESE
giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế
giấy phép du lịch quốc tế
ENGLISH
international travel business license
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtrævəl ˈbɪznəs ˈlaɪsəns/
global tourism permit
"Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế" là tài liệu cho phép một tổ chức cung cấp dịch vụ du lịch quốc tế.
Ví dụ
1.
Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế là bắt buộc đối với nhà điều hành tour.
An international travel business license is mandatory for tour operators.
2.
Nộp giấy phép để được phê duyệt quy định.
Submit the license for regulatory approval.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ license khi nói hoặc viết nhé!
Advertising license - Giấy phép quảng cáo
Ví dụ:
The company applied for an advertising license to promote its product.
(Công ty đã xin giấy phép quảng cáo để quảng bá sản phẩm của mình.)
License renewal - Gia hạn giấy phép
Ví dụ:
The advertising license requires renewal every year.
(Giấy phép quảng cáo cần được gia hạn hàng năm.)
License approval - Phê duyệt giấy phép
Ví dụ:
The advertising campaign was launched after the license approval.
(Chiến dịch quảng cáo được triển khai sau khi giấy phép được phê duyệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết