VIETNAMESE
đứng núi này trông núi nọ
tham lam, không biết đủ
ENGLISH
the grass is always greener on the other side
/ðə ɡræs ɪz ˈɔlweɪz ˈɡriːnər ɑn ði ˈʌðər saɪd/
envy, never satisfied
Không biết hài lòng, luôn nhìn sang điều khác tốt hơn.
Ví dụ
1.
Nó lúc nào cũng đứng núi này trông núi nọ.
He’s always looking elsewhere — the grass is always greener.
2.
Cô ấy nghỉ việc vì nghĩ chỗ khác hơn — đúng là đứng núi này trông núi nọ.
She quit her job thinking the other was better — classic case.
Ghi chú
Đứng núi này trông núi nọ là một thành ngữ nói về người không biết hài lòng với hiện tại, luôn so sánh và mong muốn những gì người khác có. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự không thỏa mãn và tính hay so sánh này nhé!
The grass is always greener on the other side – Đứng núi này trông núi nọ
Ví dụ:
He switched jobs thinking it would be better—the grass is always greener on the other side.
(Anh ta đổi việc vì nghĩ chỗ khác tốt hơn – đúng là đứng núi này trông núi nọ.)
Never satisfied – Không bao giờ hài lòng
Ví dụ:
She’s always looking elsewhere—she’s never satisfied.
(Cô ấy lúc nào cũng ngó nghiêng – chẳng bao giờ vừa lòng với hiện tại.)
Envy blinds judgment – Sự ghen tị làm mờ lý trí
Ví dụ:
Don’t let envy blind you—envy blinds judgment.
(Đừng để ghen tị làm bạn mất tỉnh táo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết