VIETNAMESE
đốt đèn
Thắp đèn
ENGLISH
Light
/laɪt/
Ignite
“Đốt đèn” là khi bật sáng một ngọn đèn bằng lửa.
Ví dụ
1.
Cô đã đốt đèn.
She lit the lamp.
2.
Anh đã đốt nến.
He lit a candle.
Ghi chú
Light là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Light nhé!
Nghĩa 1: Ánh sáng
Ví dụ:
The room was filled with natural light.
(Căn phòng ngập tràn ánh sáng tự nhiên.)
Nghĩa 2: Nhẹ, không nặng
Ví dụ:
This bag is very light and easy to carry.
(Cái túi này rất nhẹ và dễ mang theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết