VIETNAMESE

Đất bị bỏ hóa

word

ENGLISH

Fallow Land

  
NOUN

/ˈfæloʊ lænd/

Idle Land

“Đất bị bỏ hóa” là đất không được canh tác trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Chính phủ có kế hoạch phát triển đất bị bỏ hóa.

The government plans to develop fallow land.

2.

Đất bị bỏ hóa có thể được phục hồi nếu chăm sóc đúng cách.

Fallow land can be revitalized with proper care.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fallow Land nhé! check Uncultivated Land – Đất chưa canh tác Phân biệt: Uncultivated Land chỉ đất không được trồng trọt hoặc sử dụng, để hoang hoặc chưa phát triển. Ví dụ: The field lay as uncultivated land, waiting for the next planting season. (Cánh đồng nằm như đất chưa canh tác, chờ mùa trồng trọt tiếp theo.) check Idle Land – Đất hoang hóa Phân biệt: Idle Land mô tả đất không được sử dụng hoặc canh tác trong một thời gian dài. Ví dụ: They decided to turn the idle land into a community garden. (Họ quyết định biến đất hoang hóa thành một khu vườn cộng đồng.) check Unproductive Soil – Đất không màu mỡ Phân biệt: Unproductive Soil chỉ đất không có khả năng trồng trọt, thiếu chất dinh dưỡng hoặc bị thoái hóa. Ví dụ: The farmer struggled with the unproductive soil but remained hopeful for improvement. (Người nông dân gặp khó khăn với đất không màu mỡ nhưng vẫn hy vọng cải thiện.)