VIETNAMESE
Đại binh
Quân đội lớn, Lực lượng chiến đấu
ENGLISH
Large Army
/lɑːʤ ˈɑːmi/
Massive Troops
“Đại binh” là lực lượng quân đội quy mô lớn được triển khai trong chiến tranh.
Ví dụ
1.
Đại binh được huy động để bảo vệ biên giới.
The large army mobilized to defend the borders.
2.
Đại binh rất quan trọng để duy trì an ninh quốc gia.
Large armies are essential for maintaining national security.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Large Army nhé!
Grand Army - Đại quân
Phân biệt:
Grand Army thường chỉ một lực lượng lớn được tổ chức với nhiều cấp bậc và vai trò khác nhau.
Ví dụ:
The grand army marched through the city in a show of strength.
(Đại quân hành quân qua thành phố để thể hiện sức mạnh.)
Massive Force - Lực lượng lớn
Phân biệt:
Massive Force nhấn mạnh số lượng đông đảo của quân đội hoặc lực lượng chiến đấu.
Ví dụ:
A massive force was deployed to secure the region.
(Một lực lượng lớn được triển khai để bảo đảm khu vực.)
Legion - Đạo quân
Phân biệt:
Legion thường dùng để chỉ một đơn vị quân đội lớn, đặc biệt là trong lịch sử La Mã hoặc các ngữ cảnh mang tính tượng trưng.
Ví dụ:
The legion advanced swiftly toward the battlefield.
(Đạo quân tiến nhanh về phía chiến trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết