VIETNAMESE
đã đến
có mặt, đến nơi
ENGLISH
has arrived
/hæz əˈraɪvd/
reached, shown up
Đã đến là chỉ sự có mặt hoặc đến một địa điểm.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đến buổi tiệc vừa kịp lúc bài phát biểu.
She has arrived at the party just in time for the speech.
2.
Đơn hàng đã đến cửa nhà bạn.
The delivery has arrived at your doorstep.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrive khi nói hoặc viết nhé!
arrive at + địa điểm nhỏ – đến nơi nhỏ (trường, sân bay, v.v.)
Ví dụ:
We arrived at the station early.
(Chúng tôi đến nhà ga sớm.)
arrive in + thành phố/quốc gia – đến nơi lớn
Ví dụ:
They arrived in London yesterday.
(Họ đã đến London hôm qua.)
arrive home – về tới nhà (không dùng giới từ)
Ví dụ:
She arrived home at midnight.
(Cô ấy về đến nhà lúc nửa đêm.)
arrive late/early/on time – đến muộn/sớm/đúng giờ
Ví dụ:
The bus arrived late due to traffic.
(Xe buýt đến trễ vì kẹt xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết