VIETNAMESE

cung cấp vật dụng cần thiết cho nhà ở

cấp đồ dùng nhà ở

word

ENGLISH

provide essential household items

  
VERB

/prəˈvaɪd ɪˈsɛnʃəl ˈhaʊshoʊld ˈaɪtəmz/

deliver necessary items

“Cung cấp vật dụng cần thiết cho nhà ở” là hành động cung cấp các vật dụng cơ bản phục vụ cuộc sống trong gia đình.

Ví dụ

1.

Tổ chức cung cấp vật dụng cần thiết cho người tị nạn.

The organization provides essential household items to refugees.

2.

Các tổ chức từ thiện thường cung cấp vật dụng cần thiết cho những người gặp khó khăn.

Charities often provide essential household items to those in need.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của provide nhé! check Offer – Cung cấp, đề nghị Phân biệt: Offer là từ đồng nghĩa phổ biến và thân thiện nhất với provide, dùng trong cả đời sống và công việc. Ví dụ: The center offers food and shelter to the homeless. (Trung tâm cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.) check Supply – Cung ứng Phân biệt: Supply là cách diễn đạt thường dùng trong ngữ cảnh vật chất, sản phẩm — tương đương provide khi nói đến vật dụng cho nhà ở. Ví dụ: They supplied essential household items to the victims. (Họ cung ứng các vật dụng thiết yếu cho nạn nhân.) check Furnish – Trang bị Phân biệt: Furnish thường dùng trong ngữ cảnh trang bị đồ đạc cho nhà ở — sát nghĩa với provide khi nói đến việc cung cấp vật dụng. Ví dụ: The organization furnished the apartment with basic furniture. (Tổ chức đã trang bị nội thất cơ bản cho căn hộ.)