VIETNAMESE
coca cola
ENGLISH
Coca-Cola
/ˈkəʊkə-ˈkəʊlə/
Coca Cola là một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng, thường có hương vị ngọt từ đường và coca.
Ví dụ
1.
Coca Cola là một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng có mặt ở nhiều quốc gia.
Coca-Cola is a famous beverage brand that can be seen in several countries.
2.
Bảng hiệu Coca Cola cổ điển trên tường mang lại nét duyên dáng hoài cổ cho thực khách.
The vintage Coca-Cola sign on the wall brought a nostalgic charm to the diner.
Ghi chú
Coca-cola còn được gọi là coke. Hãy cùng DOL tìm hiểu một số nghĩa khác của từ "coke" nhé: - coke (danh từ): than cốc Ví dụ: Coke is burned as a fuel. (Than cốc được đốt như một loại nhiên liệu) - coke (từ lóng): chỉ cô ca in (một loại chất gây ghiện, bất hợp pháp) Ví dụ: Coke is also cocaine. (Coke cũng là một loại cô ca in)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết