VIETNAMESE

chữ bát

Biểu tượng hình bát giác

word

ENGLISH

Octagonal character

  
NOUN

/ɒktəˈɡænəl ˈkærɪktə/

Octagon symbol

Chữ bát là ký tự hoặc biểu tượng hình bát giác trong nghệ thuật hoặc văn hóa.

Ví dụ

1.

Ngôi đền có đặc trưng với chữ bát.

The temple features an octagonal character.

2.

Thiết kế bao gồm các mẫu hình bát giác.

The design includes octagonal patterns.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Octagonal character nhé! check Eight-sided figure – Hình tám cạnh Phân biệt: Eight-sided figure là một hình có tám cạnh và tám góc. Octagonal character đề cập đến một hình dạng tương tự, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả tính cách hay biểu tượng hình học. Ví dụ: The eight-sided figure is symmetrical. (Hình tám cạnh này đối xứng.) check Octagon – Hình bát giác Phân biệt: Octagon là từ cụ thể dùng để chỉ một hình có tám cạnh, trong khi Octagonal character có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả các yếu tố có sự liên kết hình học tương tự. Ví dụ: The octagon is often used in architectural designs. (Hình bát giác thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc.) check Eight-sided shape – Hình dạng tám cạnh Phân biệt: Eight-sided shape là một thuật ngữ chung chỉ bất kỳ hình dạng nào có tám cạnh, bao gồm cả bát giác. Octagonal character có thể mang nghĩa cụ thể hơn khi đề cập đến một đặc điểm hình học hoặc tính cách. Ví dụ: The eight-sided shape of the table caught my attention. (Hình dạng tám cạnh của chiếc bàn thu hút sự chú ý của tôi.)