VIETNAMESE

Catốt

Cực âm, điện cực âm

word

ENGLISH

Cathode

  
NOUN

/ˈkæθoʊd/

Negative electrode

Catốt là cực âm của một thiết bị điện hoặc mạch điện, nơi dòng điện chạy vào.

Ví dụ

1.

Catốt đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của pin.

The cathode plays a crucial role in battery operation.

2.

Pin có catốt và anốt.

Batteries have cathodes and anodes.

Ghi chú

Cathode là một từ có gốc từ kathodos trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là 'đường xuống'. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Anode - Cực dương Ví dụ: The anode is the electrode where oxidation occurs. (Cực dương là điện cực nơi xảy ra quá trình oxy hóa.) check Electrode - Điện cực Ví dụ: Electrodes conduct electricity to and from the electrolyte. (Điện cực dẫn điện vào và ra khỏi dung dịch điện phân.) check Diode - Điốt Ví dụ: A diode allows current to flow in one direction only. (Điốt chỉ cho dòng điện chạy theo một chiều.)