VIETNAMESE
biển báo khu vực đỗ xe
ENGLISH
parking zone sign
/ˈpɑrkɪŋ zoʊn saɪn/
Khu vực đỗ xe chỉ dẫn những nơi được phép đỗ xe, những bãi đỗ xe, bến xe.
Ví dụ
1.
Biển báo khu vực đỗ xe cho biết nơi được phép đỗ xe.
The parking zone sign indicates where parking is allowed.
2.
Sẽ không sao nếu bạn đỗ xe ô tô của mình tại khu vực có biển báo khu vực đỗ xe.
It would be just fine if you manage to park your car in a place which has a parking zone sign.
Ghi chú
Một số biển báo giao thông phổ biến: - slippery road: đoạn đường trơn - danger: nguy hiểm - bend: đoạn đường gấp khúc - pedestrian crossing: dải người đi bộ sang đường - slow down: giảm tốc độ - give way: nhường đường cho xe đi đường chính
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết