VIETNAMESE

biển báo khoảng cách đến đối tượng báo hiệu

ENGLISH

distance to the condition sign

  
NOUN

/ˈdɪstəns tu ðə kənˈdɪʃən saɪn/

Biển "Khoảng cách đến đối tượng báo hiệu" để thông báo khoảng cách thực tế từ vị trí đặt biển đến đối tượng báo hiệu ở phía trước.

Ví dụ

1.

Biển báo khoảng cách đến đối tượng báo hiệu là một biển phụ.

The distance to the condition sign is an additional panel.

2.

Một biển phụ hình chữ nhật như biển báo khoảng cách đến đối tượng báo hiệu có thể được đặt bên dưới biển báo chính để làm rõ mục đích của biển báo.

A rectangular additional panel like the distance to the condition sign can be placed below a road sign to clarify the purpose of the road sign.

Ghi chú

Một số biển báo giao thông phổ biến: - slippery road: đoạn đường trơn - danger: nguy hiểm - bend: đoạn đường gấp khúc - pedestrian crossing: dải người đi bộ sang đường - slow down: giảm tốc độ - give way: nhường đường cho xe đi đường chính