VIETNAMESE
biển báo hướng đến và số hiệu lối ra
ENGLISH
exit direction and number sign
/ˈɛgzɪt dəˈrɛkʃən ænd ˈnʌmbər saɪn/
Biển hướng đến và số hiệu lối ra cho biết thông tin về hướng và số hiệu của lối ra phía trước trên đường cao tốc.
Ví dụ
1.
Khi di chuyển trên đường cao tốc, bạn có thể bắt gặp biển báo hướng đến và số hiệu lối ra.
When driving on highways, you may see the exit direction and number sign.
2.
Biển báo hướng đến và số hiệu lối ra cho biết thông tin về lối ra gần nhất.
The exit direction and number sign gives you information on the next exit.
Ghi chú
Một số từ vựng về chủ đề giao thông: - traffic (giao thông) - vehicle (phương tiện) - driving license (bằng lái xe) - roadside (lề đường) - kerb (mép vỉa hè) - pedestrian crossing (vạch sang đường)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết