VIETNAMESE
biển báo dốc lên nguy hiểm
ENGLISH
steep ascent sign
/stip əˈsɛnt saɪn/
steep upgrade
Biển báo dốc lên nguy hiểm báo trước sắp tới chỗ dốc nguy hiểm. Người lái các phương tiện phải chọn phương thức chạy xe cho phù hợp để xe lên dốc một cách thuận lợi, an toàn
Ví dụ
1.
Bạn không thấy biển báo dốc lên nguy hiểm ngay ở đó à?
Don't you see the steep ascent sign right there?
2.
Phía trước chúng ta có biển báo dốc lên nguy hiểm.
There's a steep ascent sign ahead of us.
Ghi chú
Một số từ vựng về các biển báo nguy hiểm khác: - bend (chỗ ngoặt nguy hiểm) - narrow bridge (cầu hẹp) - two-way traffic (đường hai chiều) - intersection ahead (nơi giao nhau của các đường đồng cấp) - quay of riverbank (kè, vực sâu phía trước) - traffic light ahead (giao nhau có tín hiệu đèn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết