VIETNAMESE

bao nả

chẳng biết khi nào

word

ENGLISH

who knows when

  
PHRASE

/huː noʊz wɛn/

no idea when

Không biết chừng nào, không biết bao lâu.

Ví dụ

1.

Bao nả hắn mới quay lại.

Who knows when he’ll return.

2.

Họ đợi bao nả rồi mà chưa thấy.

They’ve been waiting for bao nả.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của who knows when (bao nả – không rõ khi nào) nhé! check It’s anyone’s guess – Ai mà biết được Phân biệt: It’s anyone’s guess là thành ngữ diễn đạt sự không chắc chắn, sát nghĩa với bao nả. Ví dụ: It’s anyone’s guess when she’ll show up. (Bao nả cô ấy mới chịu tới.) check No one knows when – Không ai biết lúc nào Phân biệt: No one knows when là cách nói trực tiếp nhất để diễn đạt sự mù mờ về thời gian. Ví dụ: No one knows when the rain will stop. (Bao nả trời mới tạnh mưa?) check Only time will tell – Rồi thời gian sẽ trả lời Phân biệt: Only time will tell là thành ngữ phổ biến, mang cùng sắc thái với bao nả. Ví dụ: Only time will tell if he changes. (Bao nả anh ta mới thay đổi, chỉ thời gian biết được.) check God knows when – Trời mới biết khi nào Phân biệt: God knows when là cách nói thân mật, hơi hài hước, mang cùng nghĩa với bao nả. Ví dụ: She left and God knows when she’ll be back. (Cô ấy đi rồi, bao nả mới quay lại thì trời biết.)