VIETNAMESE

Báo cáo về

Báo cáo thông tin, Giải trình

word

ENGLISH

Report on

  
VERB

/rɪˈpɔːt ɒn/

Present Findings

“Báo cáo về” là hành động cung cấp thông tin hoặc giải trình về một chủ đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Nhân viên được yêu cầu báo cáo về tiến độ của dự án trong cuộc họp.

The employee was asked to report on the project’s progress at the meeting.

2.

Báo cáo về các nhiệm vụ thường xuyên cải thiện sự giao tiếp trong đội nhóm.

Reporting on tasks regularly improves communication within teams.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Report on nhé! check Provide Information About - Cung cấp thông tin về Phân biệt: Provide Information About nhấn mạnh vào hành động cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề. Ví dụ: The manager provided information about the new project. (Người quản lý cung cấp thông tin về dự án mới.) check Give an Account Of - Tường trình về Phân biệt: Give an Account Of tập trung vào việc giải thích hoặc miêu tả lại các sự kiện đã xảy ra. Ví dụ: The witness gave an account of what happened during the incident. (Nhân chứng đã tường trình lại những gì xảy ra trong vụ việc.) check Deliver a Statement On - Trình bày về Phân biệt: Deliver a Statement On nhấn mạnh vào việc đưa ra lời phát biểu hoặc báo cáo chính thức. Ví dụ: He delivered a statement on the company's financial performance. (Anh ấy đã trình bày về hiệu quả tài chính của công ty.)