VIETNAMESE

Bắn ná cao su

bắn ná

word

ENGLISH

Shoot with a slingshot

  
VERB

/ʃuːt wɪð ə ˈslɪŋˌʃɒt/

Sling

Bắn ná cao su là sử dụng ná để bắn đá hoặc vật thể nhỏ.

Ví dụ

1.

Anh ấy bắn ná cao su trúng chiếc lon.

He shot with a slingshot to hit the can.

2.

Vui lòng sử dụng ná cao su một cách có trách nhiệm để tránh tai nạn.

Please shoot with a slingshots responsibly to avoid accidents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slingshot khi nói hoặc viết nhé! checkMake a slingshot - Làm ná cao su Ví dụ: He made a slingshot using a rubber band and a stick. (Anh ấy làm ná cao su bằng dây thun và một chiếc que.) checkAim with a slingshot - Nhắm bằng ná cao su Ví dụ: She aimed with a slingshot carefully before releasing the shot. (Cô ấy nhắm bằng ná cao su cẩn thận trước khi bắn.) checkUse a slingshot for fun - Dùng ná cao su để chơi Ví dụ: They used a slingshot for fun during their camping trip. (Họ dùng ná cao su để chơi trong chuyến cắm trại.) checkHit a target with a slingshot - Trúng mục tiêu bằng ná cao su Ví dụ: He hit the target accurately with his slingshot. (Anh ấy trúng mục tiêu chính xác bằng ná cao su.)