VIETNAMESE
xrilanka
Tích lan
ENGLISH
Sri Lanka
/sri ˈlæŋkə/
Ceylon
"Xrilanka" là quốc đảo ở Nam Á.
Ví dụ
1.
Xrilanka nổi tiếng với các đồn điền chè.
Sri Lanka is known for its tea plantations.
2.
Du khách rất thích ghé thăm Xrilanka.
Tourists love visiting Sri Lanka.
Ghi chú
Từ Xrilanka là từ thuộc lĩnh vực văn hoá và địa lý . Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Island nation – Quốc đảo
Ví dụ:
This island nation is famous for its tropical climate and rich biodiversity.
(Quốc đảo này nổi tiếng với khí hậu nhiệt đới và đa dạng sinh học phong phú.)
Tea-producing island – Hòn đảo sản xuất trà
Ví dụ:
The tea-producing island is renowned for its aromatic teas and lush plantations.
(Hòn đảo sản xuất trà này được biết đến với những loại trà thơm ngon và những đồn điền xanh mát.)
Tropical paradise – Thiên đường nhiệt đới
Ví dụ:
This tropical paradise offers stunning landscapes and vibrant local culture.
(Thiên đường nhiệt đới này mang đến cảnh quan ngoạn mục và nền văn hóa sống động.)
South Asian isle – Hòn đảo Nam Á
Ví dụ:
The South Asian isle plays a pivotal role in regional trade and tourism.
(Hòn đảo Nam Á này đóng vai trò then chốt trong thương mại và du lịch khu vực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết