VIETNAMESE
xiclohexan
hợp chất vòng
ENGLISH
cyclohexane
/ˌsaɪkloʊˈhɛkseɪn/
hexamethylene
Xiclohexan là hợp chất hữu cơ dạng vòng được sử dụng trong hóa học.
Ví dụ
1.
Xiclohexan thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ.
Cyclohexane is commonly used in organic chemistry.
2.
Xiclohexan là dung môi quan trọng trong phòng thí nghiệm.
Cyclohexane is a key solvent in laboratories.
Ghi chú
Từ xiclohexan là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hydrocarbon: (hydrocacbon)
Ví dụ: Cyclohexane is a simple hydrocarbon with a ring structure.
(Xiclohexan là một hydrocacbon đơn giản có cấu trúc vòng.)
Solvent: (dung môi)
Ví dụ: Cyclohexane is widely used as a solvent in laboratories.
(Xiclohexan được sử dụng rộng rãi làm dung môi trong phòng thí nghiệm.)
Chemical synthesis: (tổng hợp hóa học)
Ví dụ: Cyclohexane is used in chemical synthesis processes.
(Xiclohexan được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hóa học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết