VIETNAMESE

wolfram

nguyên tố kim loại

word

ENGLISH

tungsten

  
NOUN

/ˈtʌŋstən/

wolfram

Wolfram là một nguyên tố kim loại hiếm, có độ bền cao và chịu nhiệt tốt.

Ví dụ

1.

Wolfram được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt cao.

Tungsten is used in high-temperature applications.

2.

Sợi wolfram được sử dụng trong bóng đèn.

Tungsten filaments are used in light bulbs.

Ghi chú

Từ wolfram là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuậtHóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!   check High-temperature alloy: (hợp kim chịu nhiệt cao) Ví dụ: Tungsten is crucial for creating high-temperature alloys. (Wolfram rất quan trọng để tạo hợp kim chịu nhiệt cao.) check Filament: (dây tóc) Ví dụ: Tungsten filaments are used in incandescent light bulbs. (Dây tóc bằng wolfram được sử dụng trong bóng đèn dây tóc.) check Tungsten carbide: (cacbua wolfram) Ví dụ: Tungsten carbide is used for durable cutting tools. (Cacbua wolfram được sử dụng cho các công cụ cắt bền.)