VIETNAMESE

vật kính

thấu kính, kính phóng đại

word

ENGLISH

objective lens

  
NOUN

/əbˈʤɛktɪv lɛnz/

magnifying lens, optical lens

“Vật kính” là thấu kính trong kính hiển vi hoặc kính viễn vọng, dùng để phóng to hình ảnh của vật quan sát.

Ví dụ

1.

Vật kính phóng to mẫu vật để quan sát chi tiết.

The objective lens magnifies the sample for detailed observation.

2.

Vật kính này rất cần thiết cho việc soi mẫu chính xác cao.

This lens is essential for high-precision microscopy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ objective nhé! check Object (noun) - Vật thể, mục tiêu Ví dụ: The objective lens focuses on the object clearly. (Thấu kính vật tiêu tập trung vào vật thể một cách rõ ràng.) check Objective (adjective) - Khách quan, liên quan đến mục tiêu Ví dụ: The objective analysis provides accurate results. (Phân tích khách quan cung cấp kết quả chính xác.) check Objectively (adverb) - Một cách khách quan Ví dụ: The lens measures distance objectively. (Thấu kính đo khoảng cách một cách khách quan.)