VIETNAMESE
Trợ lý điều hành
Người hỗ trợ điều hành, Trợ lý cấp cao
ENGLISH
Executive Assistant
/ɪɡˈzɛkjʊtɪv əˈsɪstənt/
Management Aide, Leadership Support
“Trợ lý điều hành” là người hỗ trợ lãnh đạo cấp cao trong việc quản lý và tổ chức.
Ví dụ
1.
Trợ lý điều hành đã quản lý lịch trình của giám đốc điều hành một cách hiệu quả.
The executive assistant managed the CEO’s calendar efficiently.
2.
Trợ lý điều hành đảm bảo giao tiếp trơn tru cho các lãnh đạo cấp cao.
An executive assistant ensures smooth communication for top executives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Executive Assistant nhé!
Senior Administrative Assistant - Trợ lý hành chính cấp cao
Phân biệt:
Senior Administrative Assistant nhấn mạnh vào hỗ trợ các nhiệm vụ quản lý cấp cao.
Ví dụ:
The senior administrative assistant managed the executive’s travel and meetings.
(Trợ lý hành chính cấp cao đã quản lý lịch trình đi lại và các cuộc họp của lãnh đạo.)
Chief Executive Assistant - Trợ lý điều hành cấp cao nhất
Phân biệt:
Chief Executive Assistant thường tập trung vào hỗ trợ CEO hoặc lãnh đạo cấp cao nhất.
Ví dụ:
The chief executive assistant facilitated communication between the CEO and stakeholders.
(Trợ lý điều hành cấp cao đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa CEO và các bên liên quan.)
Corporate Assistant - Trợ lý doanh nghiệp
Phân biệt:
Corporate Assistant tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động ở cấp doanh nghiệp.
Ví dụ:
The corporate assistant prepared presentations for the board meeting.
(Trợ lý doanh nghiệp đã chuẩn bị các bài thuyết trình cho cuộc họp hội đồng quản trị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết