VIETNAMESE

terbium

word

ENGLISH

terbium

  
NOUN

/ˈtɜːrbiəm/

Terbium là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm.

Ví dụ

1.

Terbium được sử dụng trong thiết bị điện tử.

Terbium is used in electronic devices.

2.

Terbium có giá trị trong đèn huỳnh quang.

Terbium is valuable in fluorescent lamps.

Ghi chú

Terbium là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ một nguyên tố hóa học thuộc nhóm đất hiếm. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Lanthanides (nhóm lanthan) Ví dụ: Terbium is a member of the lanthanide series. (Terbium là một thành viên của nhóm lanthan.) check Phosphors (chất phát quang) Ví dụ: Terbium is used in phosphors for TV screens. (Terbium được sử dụng trong chất phát quang cho màn hình TV.) check Rare earth metals (kim loại đất hiếm) Ví dụ: Terbium is a rare earth metal used in electronics. (Terbium là một kim loại đất hiếm được sử dụng trong điện tử.) check Magnetic alloys (hợp kim từ tính) Ví dụ: Terbium enhances the properties of magnetic alloys. (Terbium cải thiện các đặc tính của hợp kim từ tính.)