VIETNAMESE

rutơphođi

kim loại hiếm

word

ENGLISH

rhodium

  
NOUN

/ˈrəʊdiəm/

rare metal

Rutơphođi là nguyên tố kim loại hiếm thuộc nhóm bạch kim.

Ví dụ

1.

Rutơphođi được biết đến với đặc tính phản xạ của nó.

Rhodium is known for its reflective properties.

2.

Mạ rutơphođi phổ biến trong trang sức cao cấp.

Rhodium plating is common in luxury jewelry.

Ghi chú

Rutơphođi là một từ vựng thuộc lĩnh vực Kỹ thuật Vật liệuHóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reflective surface: (bề mặt phản xạ) Ví dụ: Rhodium is used for reflective coatings in mirrors. (Rutơphođi được sử dụng cho lớp phủ phản xạ trong gương.) check Jewelry plating: (mạ trang sức) Ví dụ: Rhodium plating enhances the appearance of jewelry. (Mạ rutơphođi làm tăng vẻ ngoài của trang sức.)

check Anti-corrosion: (chống ăn mòn) Ví dụ: Rhodium resists corrosion in harsh environments. (Rutơphođi chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.)