VIETNAMESE

rubiđium

kim loại kiềm

word

ENGLISH

rubidium

  
NOUN

/ˌruːˈbɪdiəm/

alkali metal

Rubiđium là nguyên tố kim loại kiềm, mềm và có độ phản ứng cao.

Ví dụ

1.

Rubiđium rất phản ứng và phải được xử lý cẩn thận.

Rubidium is highly reactive and must be handled carefully.

2.

Rubiđium phản ứng dữ dội với nước.

Rubidium reacts violently with water.

Ghi chú

Rubiđium là một từ vựng thuộc lĩnh vực Hóa họcVật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alkali metal: (kim loại kiềm) Ví dụ: Rubidium reacts violently with water as an alkali metal. (Rubiđium phản ứng dữ dội với nước như một kim loại kiềm.) check Spectroscopy: (quang phổ học) Ví dụ: Rubidium is used in spectroscopy to study atomic structures. (Rubiđium được sử dụng trong quang phổ học để nghiên cứu cấu trúc nguyên tử.) check Flame test: (thử nghiệm ngọn lửa) Ví dụ: Rubidium produces a reddish-purple flame in flame tests. (Rubiđium tạo ra ngọn lửa màu đỏ tím trong thử nghiệm ngọn lửa.)