VIETNAMESE

quản tài viên

word

ENGLISH

liquidator

  
NOUN

/ˈlɪkwɪdeɪtə/

trustee

"Quản tài viên" là cá nhân hành nghề quản lý, thanh lý tài sản của doanh nghiệp, hợp tác xã mất khả năng thanh toán trong quá trình giải quyết phá sản.

Ví dụ

1.

Quản tài viên đã hoàn tất việc bán tài sản của công ty tại cuộc đấu giá.

Liquidator finalized the sale of company assets at the auction.

2.

Quản tài viên đảm bảo phân phối vốn bền vững cho các chủ nợ.

The liquidator ensured equitable distribution of proceeds to creditors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Liquidator nhé! check Bankruptcy trustee – Người quản lý phá sản Phân biệt: Bankruptcy trustee chịu trách nhiệm quản lý tài sản và nợ của một công ty hoặc cá nhân trong quá trình phá sản. Ví dụ: The bankruptcy trustee evaluated the company's assets before liquidation. (Người quản lý phá sản đã đánh giá tài sản của công ty trước khi thanh lý.) check Insolvency practitioner – Chuyên gia xử lý phá sản Phân biệt: Insolvency practitioner là thuật ngữ chung hơn, chỉ những chuyên gia tư vấn và thực hiện các thủ tục giải quyết phá sản. Ví dụ: An insolvency practitioner was appointed to restructure the company’s debts. (Một chuyên gia xử lý phá sản được chỉ định để tái cấu trúc nợ của công ty.) check Receivership manager – Quản lý tài sản bị kiểm soát Phân biệt: Receivership manager đảm nhận việc quản lý tài sản của một công ty đang trong quá trình phá sản hoặc nợ nần. Ví dụ: The receivership manager oversees asset distribution to creditors. (Người quản lý tài sản bị kiểm soát giám sát việc phân phối tài sản cho các chủ nợ.) check Asset liquidator – Người thanh lý tài sản Phân biệt: Asset liquidator chuyên thanh lý tài sản để trả nợ hoặc giải thể công ty. Ví dụ: The asset liquidator sold off inventory to settle debts. (Người thanh lý tài sản đã bán hết hàng tồn kho để trả nợ.)