VIETNAMESE

kính trình

word

ENGLISH

respectfully present

  
PHRASE

/rɪˈspɛktfʊli prɪˈzɛnt/

Kính trình là cụm từ thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, chẳng hạn như tờ trình, báo cáo, hoặc đề xuất để thể hiện sự tôn trọng và kính cẩn khi trình bày một vấn đề hoặc đề xuất với cấp trên hoặc một người có chức vụ cao hơn.

Ví dụ

1.

Tôi kính trình những phát hiện của mình về tác động của biến đổi khí hậu đối với các cộng đồng ven biển.

I respectfully present my findings on the impact of climate change on coastal communities.

2.

Tôi kính trình đề xuất nghiên cứu của mình để nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.

I respectfully present my research proposal for the study of ancient civilizations.

Ghi chú

Respectfully present là một từ ghép của respectfullypresent. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Respectfully request - Khiêm nhường yêu cầu Ví dụ: We respectfully request your presence at the meeting. (Chúng tôi khiêm nhường yêu cầu sự có mặt của bạn tại cuộc họp.) check Respectfully address - Trang trọng gửi đến Ví dụ: The speaker respectfully addressed the audience. (Người nói trang trọng gửi lời đến khán giả.) check Present formally - Trình bày một cách chính thức Ví dụ: He presented his findings formally to the board. (Anh ấy đã trình bày phát hiện của mình một cách chính thức trước hội đồng.) check Respectfully acknowledge - Trang trọng thừa nhận Ví dụ: We respectfully acknowledge the contributions of the team. (Chúng tôi trang trọng thừa nhận những đóng góp của đội.)