VIETNAMESE

ình

ềnh, ành

ENGLISH

sprawling

  
ADJ

/ˈsprɔlɪŋ/

Ình là trạng thái không chuyển động, choán nhiều chỗ, trông không đẹp mắt.

Ví dụ

1.

Làm sao cô ấy tập trung được khi có một bức tượng nằm ình ngay trước tầm nhìn chứ?

How was she supposed to concentrate with that sprawling figure almost in her line of vision?

2.

Khu vườn ình từ phía sau ngôi biệt thự, trải rộng ra với những khuôn viên xanh tươi bao quanh.

The sprawling garden extends from behind the mansion, extending wide with lush green lawns all around.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt "sprawling", "extending" và "expanding" nha: - Sprawling (trải rộng ra): mô tả sự mở rộng hoặc chiếm nhiều về diện tích, thường liên quan đến đô thị hoặc vùng đất. -> Ví dụ: The city was sprawling, with neighborhoods extending in every direction. (Thành phố trải rộng, với các khu dân cư mở rộng ở mọi hướng.) - Extending (mở rộng): mô tả sự kéo dài hoặc mở rộng theo chiều dài. -> Ví dụ: The river extending through the valley created a scenic landscape. (Con sông chảy vắt qua thung lũng tạo nên một cảnh đẹp hùng vĩ.) - Expanding (mở rộng): mô tả quá trình tăng kích thước, diện tích hoặc quy mô nói chung. -> The company is expanding its operations to new markets. (Công ty đang mở rộng hoạt động sang các thị trường mới.)