VIETNAMESE

Đại diện pháp lý

Đại diện luật pháp, Luật sư đại diện

word

ENGLISH

Legal Agent

  
NOUN

/ˈliːɡl ˈeɪʤənt/

Attorney, Legal Proxy

“Đại diện pháp lý” là người chịu trách nhiệm pháp lý thay mặt một tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ

1.

Đại diện pháp lý giải quyết các thủ tục tòa án cho khách hàng.

Legal agents handle court proceedings for clients.

2.

Đại diện pháp lý đã cung cấp lời khuyên về vụ kiện.

The legal agent provided advice on the lawsuit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Legal Agent nhé! check Attorney – Luật sư Phân biệt: Attorney là người đại diện pháp lý được đào tạo và có chứng chỉ hành nghề luật sư. Ví dụ: The attorney represented the client in court proceedings. (Luật sư đã đại diện cho khách hàng trong các phiên tòa.) check Proxy – Người thay mặt Phân biệt: Proxy tập trung vào việc đại diện người khác trong các giao dịch hoặc quyết định pháp lý. Ví dụ: The proxy signed the documents on behalf of the absent principal. (Người thay mặt đã ký các tài liệu thay cho người chính vắng mặt.) check Legal Representative – Đại diện pháp luật Phân biệt: Legal Representative thường chỉ người được pháp luật chỉ định hoặc ủy quyền trong các vụ việc cụ thể. Ví dụ: The legal representative ensured all documents complied with regulations. (Đại diện pháp luật đã đảm bảo tất cả tài liệu tuân thủ quy định.)