VIETNAMESE

beckeli

word

ENGLISH

becquerel

  
NOUN

/ˈbekərɛl/

Beckeli là một đơn vị đo cường độ phóng xạ.

Ví dụ

1.

Becquerel đo cường độ phóng xạ.

Becquerel measures radioactive intensity.

2.

Becquerel là đơn vị tiêu chuẩn trong đo lường phóng xạ.

Becquerel is a standard unit in radiation measurement.

Ghi chú

Từ beckeli là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lý hạt nhân và đo lường phóng xạ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Radiation: bức xạ Ví dụ: The becquerel is a unit of radioactive decay. (Becquerel là đơn vị đo sự phân rã phóng xạ.) check Radioactivity: phóng xạ Ví dụ: High levels of radioactivity can be dangerous. (Mức độ phóng xạ cao có thể gây nguy hiểm.)