VIETNAMESE

yêu đời

vui tươi

ENGLISH

carefree

  
NOUN

/ˈkɛrˌfri/

blithe

Yêu đời là luôn lạc quan vui vẻ và yêu cuộc sống của bản thân.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông hạnh phúc và yêu đời.

He looked happy and carefree.

2.

Mẹ đã làm cho tuổi thơ của họ thật vui vẻ và yêu đời.

She had made their childhood so joyous and carefree.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như carefree, nonchalant và indifferent nha!

- carefree (yêu đời): Without you, I still will smile carefree. (Không có anh, em vẫn sẽ cười một cách yêu đời mà thôi.)

- nonchalant (lãnh đạm): 'It'll be fine,' she replied, with a nonchalant shrug. (""Sẽ ổn thôi,"" cô ấy trả lời, với một cái nhún vai lãnh đạm.)

- indifferent (thờ ơ): People have become indifferent to the suffering of others. (Con người đã trở nên thờ ơ trước nỗi đau khổ của người khác.)