VIETNAMESE

vui tính

Hài hước

ENGLISH

humorous

  
NOUN

/ˈhjumərəs/

Funny

Vui tính là có tính luôn luôn vui vẻ, hay gây cười.

Ví dụ

1.

Anh ấy khá vui tính, và tôi thích tính cách đó ở anh ấy.

He's quite humorous, and I like that part of him.

2.

Anh ấy có miệng rộng và đôi mắt xám hài hước.

He had a wide mouth and humorous grey eyes.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Vui tính: humorous

Độc lập: independent

Tự ý thức: self-conscious

Tử tế: kind

Trung thực: honest

Tốt bụng: kind-hearted

Tinh tế: delicate

Tích cực: positive