VIETNAMESE

vinh dự

liêm chính

ENGLISH

honor

  
NOUN

/ˈɑnər/

Vinh dự là sự danh giá, mang tính chất rất quý giá và đáng được nêu bật.

Ví dụ

1.

Đây là một sự vinh dự khi được mời đến đây ngày hôm nay.

It was a great honor to be invited here today.

2.

Đó là vinh dự và đặc ân của tôi khi được làm bạn của Helen.

It was my honor and privilege to be Helen's friend.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như honor, integrity, morality nha!

- honor (vinh dự): It was a great honor to be invited here today. (Đây là một sự vinh dự khi được mời đến đây ngày hôm nay.)

- integrity (liêm chính): He is a man of the high integrity. (Ông là một người có tính liêm chính cao.)

- morality (đạo đức): Morality was the emphasis of his speech. (Đạo đức là trọng tâm trong bài phát biểu của anh ấy.)