VIETNAMESE

tươi tỉnh

ENGLISH

perky

  
NOUN

/ˈpɜrki/

Tươi tỉnh là từ miêu tả nét mặt tươi tắn và vui vẻ, hớn hở

Ví dụ

1.

Sáng nay em rất tươi tỉnh đấy Debbie.

You're awfully perky this morning, Debbie.

2.

Anh ấy vẫn đang trong bệnh viện, nhưng anh ấy có vẻ khá tươi tỉnh.

He's still in hospital, but he seems quite perky.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về cảm xúc nhé!

- radiant (hớn hở)

- perky (tươi tỉnh)

- ecstatic (Vui sướng)

- delighted (rất hạnh phúc)

- excited (phấn khích, hứng thú)